Clearwater, Quận Mountrail, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 56 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Mountrail |
English version Clearwater, Quận Mountrail, Bắc Dakota
Clearwater, Quận Mountrail, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 56 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Mountrail |
Thực đơn
Clearwater, Quận Mountrail, Bắc DakotaLiên quan
Clearwater, Florida Clearwater, Minnesota Clearwater, Kansas Clearwater, Quận Mountrail, Bắc DakotaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Clearwater, Quận Mountrail, Bắc Dakota